Chụp cắt lớp phát xạ positron là gì? Các nghiên cứu khoa học
Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) là kỹ thuật hình ảnh y sinh sử dụng đồng vị phóng xạ phát positron để khảo sát chức năng sinh hóa, chuyển hóa và hoạt động mô trong cơ thể. Kỹ thuật PET ghi nhận cặp photon 511 keV sinh ra khi positron gặp electron, tái tạo ảnh phân bố hoạt độ phóng xạ với độ nhạy cao và khả năng định lượng chức năng mô chính xác.
Định nghĩa và nguyên lý cơ bản của PET
Chụp cắt lớp phát xạ positron (Positron Emission Tomography – PET) là kỹ thuật hình ảnh y sinh nhằm khảo sát chức năng sinh hóa và chuyển hóa của mô trong cơ thể bằng cách sử dụng đồng vị phóng xạ phát positron. PET ghi nhận tín hiệu từ cặp photon sinh ra khi positron (e+) gặp electron (e–) và hủy nhau, cho phép tái tạo ảnh phân bố hoạt độ phóng xạ với độ nhạy cao.
Quá trình annihilation được mô tả qua phương trình:
Hệ thống detector quanh bệnh nhân phát hiện đồng thời hai photon sinh ra với góc xấp xỉ 180°, từ đó xác định đường thẳng tác nhân annihilation và xây dựng ma trận dữ liệu thu thập.
- Độ nhạy cao: phát hiện lượng hoạt độ rất nhỏ (MBq).
- Ảnh chức năng: thể hiện chuyển hóa glucose, lưu lượng máu, thụ thể sinh học.
- Kết hợp đa phương thức: PET/CT, PET/MRI mang lại cả thông tin chức năng và giải phẫu.
Lịch sử phát triển
Những ý tưởng đầu tiên về PET xuất hiện vào giữa thập niên 1950, khi các nhà khoa học thí nghiệm với đồng vị phóng xạ positron trên mô hình động vật. Năm 1973, nhóm tại Đại học Washington (Washington University) công bố hệ PET nguyên thủy, mở đường cho ứng dụng lâm sàng đầu tiên.
Thập niên 1980 chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của detector tinh thể tinh thể (scintillator crystals) và bộ thu quang (photomultiplier tube), nâng cao độ phân giải không gian và giảm thời gian thu ảnh.
Đầu thập niên 1990, hệ PET/CT kết hợp máy CT đa lát cắt với PET được thương mại hóa, cho phép đồng thời ghi hình giải phẫu và chức năng. PET/MRI ra đời khoảng năm 2000, tận dụng ưu việt phân biệt mô mềm của MRI và giảm liều tia X so với CT.
Ngày nay, PET không chỉ dùng trong chẩn đoán ung thư mà còn mở rộng sang nghiên cứu dược động học, thần kinh học và tim mạch, trở thành tiêu chuẩn vàng trong nhiều lĩnh vực.
Vật lý phát xạ và tương tác
Đồng vị phát positron thường dùng gồm ¹⁸F, ¹³N và ¹¹C, được sản xuất bằng cyclotron. Mỗi đồng vị có thời gian bán rã đặc trưng (¹⁸F: ~110 phút; ¹³N: ~10 phút; ¹¹C: ~20 phút) ảnh hưởng đến quy trình chuẩn bị và thời gian chụp.
Positron khi sinh ra di chuyển ngẫu nhiên trong mô một quãng ngắn (thường <1–3 mm) trước khi hủy tương tác với electron. Quãng đường di động này ảnh hưởng đến độ phân giải không gian của PET.
- ¹⁸F-FDG: analog glucose, phổ biến nhất để đánh giá chuyển hóa tế bào ung thư.
- ¹³N-ammonia: khảo sát tưới máu cơ tim.
- ¹¹C-choline: phát hiện ung thư tuyến tiền liệt.
Photon 511 keV sinh ra truyền thẳng trong mô với tỉ lệ suy hao và tán xạ thấp, thuận lợi cho thu nhận tín hiệu đồng thời (coincidence detection) và khả năng tái tạo ảnh định lượng cao.
Thiết bị và quy trình thực hiện
Máy PET bao gồm vòng detector chứa tinh thể scintillator (LSO, BGO hoặc GSO) liên kết với photomultiplier tube hoặc silicon photomultiplier. Detector phát hiện photon và ghi nhận tín hiệu điện tương ứng.
Để kết hợp chức năng và cấu trúc, nhiều trung tâm dùng PET/CT hoặc PET/MRI. Hệ PET/CT ghép module PET vào máy CT đa lát cắt, cho phép hiệu chỉnh suy hao và tán xạ dựa trên hình ảnh CT.
Quy trình thực hiện gồm các bước:
- Chuẩn bị đồng vị: tổng hợp và tinh chế theo quy chuẩn GMP.
- Tiêm bệnh nhân: hoạt độ ~185–370 MBq (5–10 mCi), tùy ứng dụng.
- Thời gian tích lũy: chờ 30–90 phút để đồng vị phân bố ổn định.
- Thu nhận dữ liệu: 10–30 phút, bệnh nhân nằm im trên bàn trượt vào vòng detector.
- Xử lý ảnh: tái tạo bằng FBP hoặc OSEM, hiệu chỉnh suy hao và tán xạ.
Giai đoạn | Thời gian | Chú thích |
---|---|---|
Chuẩn bị FDG | 60–90 phút | GMP, kiểm tra độ tinh khiết |
Tích lũy | 30–60 phút | Đảm bảo phân bố ổn định |
Thu nhận ảnh | 10–30 phút | Phụ thuộc vùng cơ thể |
Xử lý ảnh | 5–15 phút | OSEM ưu tiên cho nhiễu thấp |
Đồng vị phóng xạ và hóa học phân tử
Đồng vị phát positron thường dùng trong PET bao gồm ¹⁸F, ¹³N, ¹¹C và ⁶⁸Ga. Chúng được tổng hợp trong cyclotron hoặc generator, rồi liên kết hóa học với ligand sinh học để tạo thành tracers đặc hiệu.
Ví dụ, ¹⁸F-FDG (fluorodeoxyglucose) là analog glucose gắn fluor-18, hấp thu tích lũy mạnh ở tế bào ung thư do chuyển hóa glycolytic cao. Các tracers khác như ¹³N-ammonia dùng đánh giá perfusion cơ tim, ¹¹C-methionine để khảo sát sinh tổng hợp protein ở khối u não.
- Chu trình tổng hợp: Cyclotron → phân tách đồng vị → gắn tracer → tinh sạch theo tiêu chuẩn GMP.
- Độ tinh khiết: >95% hoạt độ hóa học, độ hoạt >1 Ci/μmol để đảm bảo tín hiệu mạnh.
- Thời gian bán rã: điều chỉnh thời gian chuẩn bị và thu ảnh (¹⁸F ~110 phút, ¹³N ~10 phút, ¹¹C ~20 phút).
Tracer | Ứng dụng | Thời gian bán rã |
---|---|---|
¹⁸F-FDG | Chẩn đoán ung thư, viêm | 110 phút |
¹³N-ammonia | Tưới máu cơ tim | 10 phút |
¹¹C-methionine | Khối u não | 20 phút |
⁶⁸Ga-DOTATATE | U nội tiết thần kinh | 68 phút |
Tái tạo ảnh và xử lý dữ liệu
Dữ liệu raw thu được dưới dạng coincidences list-mode, rồi xử lý tái tạo ảnh bằng hai phương pháp chính:
- Filtered Back Projection (FBP): nhanh, đơn giản, nhưng dễ gây nhiễu khi hoạt độ thấp.
- Iterative Reconstruction (OSEM): lặp cải thiện tín hiệu/nhiễu, cho ảnh mịn, thích hợp định lượng chính xác.
Hiệu chỉnh tán xạ (scatter correction), suy hao (attenuation correction) và dead-time được thực hiện dựa trên ảnh CT (trong PET/CT) hoặc bản đồ điện dẫn (trong PET/MRI). Phần mềm như Siemens Syngo, GE AW hoặc Philips IntelliSpace cung cấp giao diện hiệu chỉnh tự động và công cụ phân tích định lượng.
Chuẩn hóa hoạt độ cục bộ thành standardized uptake value (SUV) theo công thức:
Trong đó AROI là hoạt độ đo tại vùng quan tâm, Ainjected là hoạt độ tiêm, W là khối lượng cơ thể bệnh nhân.
Phân tích định lượng
Định lượng PET nâng cao sử dụng các mô hình động học (kinetic modeling) để mô tả sự trao đổi tracers giữa máu và mô. Các phương pháp phổ biến:
- Mô hình hai ngăn (Two-Compartment Model): phân chia thành phân đoạn tự do và phân đoạn gắn đích, tính vận tốc trao đổi K1, k2.
- Patlak Plot: dùng cho tracers tích lũy không hồi phục, xác định hệ số tích lũy Ki tuyến tính.
Các bước phân tích bao gồm trích xuất curve hoạt độ máu (input function), xác định ROI/MROI trên ảnh PET và ước tính tham số bằng phần mềm PMOD (PMOD Technologies) hoặc MATLAB toolbox.
Độ chính xác định lượng phụ thuộc vào:
- Độ nhạy và độ phân giải của detector.
- Chính xác trong hiệu chỉnh tán xạ, suy hao.
- Chất lượng curve input và thời gian đo đạc.
Ứng dụng lâm sàng
PET ứng dụng rộng rãi trong nhiều chuyên khoa:
- Ung thư học: chẩn đoán giai đoạn, đánh giá đáp ứng điều trị, phát hiện di căn sớm RSNA.
- Thần kinh học: nghiên cứu chuyển hóa não trong Alzheimer, Parkinson, động kinh Alzheimer’s Association.
- Tim mạch: đo perfusion, phát hiện thiếu máu cục bộ và đánh giá viêm cơ tim ESC.
- Dược động học: khảo sát phân bố thuốc mới trong cơ thể, tối ưu hóa liều lượng FDA.
Kết hợp PET/CT và PET/MRI tăng độ chính xác định vị tổn thương và giảm sai số chồng ảnh, hỗ trợ điều trị xạ trị và phẫu thuật hướng dẫn ảnh.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Độ nhạy sinh học cao Ảnh chức năng trước khi tổn thương giải phẫu xuất hiện Khả năng định lượng chính xác |
Chi phí trang thiết bị và tracers cao Phơi nhiễm phóng xạ cho bệnh nhân Độ phân giải giải phẫu thấp (so với CT/MRI) |
Phát triển detector SiPM và thuật toán deep learning tái tạo ảnh hứa hẹn giảm liều phóng xạ và cải thiện độ phân giải trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Society of Nuclear Medicine and Molecular Imaging. “Positron Emission Tomography.” https://www.snmmi.org
- Radiological Society of North America. “PET/CT in Oncology.” https://www.rsna.org
- U.S. Food & Drug Administration. “Radiopharmaceuticals: FDA Guidance.” https://www.fda.gov
- Alzheimer’s Association. “PET Imaging for Alzheimer’s Disease.” https://www.alz.org
- European Society of Cardiology. “Cardiac PET Imaging.” https://www.escardio.org
- PMOD Technologies. “PKIN Kinetic Modeling.” https://www.pmod.com
- PMOD Technologies. “PET Quantification.” https://www.pmod.com
- IEEE Transactions on Medical Imaging. “Deep Learning for PET Reconstruction.” https://www.ieee.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chụp cắt lớp phát xạ positron:
- 1
- 2
- 3